Có 2 kết quả:
可亲 kě qīn ㄎㄜˇ ㄑㄧㄣ • 可親 kě qīn ㄎㄜˇ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
thân thiện, dễ gần
Từ điển Trung-Anh
(1) kindly
(2) nice
(3) amiable
(2) nice
(3) amiable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thiện, dễ gần
Từ điển Trung-Anh
(1) kindly
(2) nice
(3) amiable
(2) nice
(3) amiable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0